Có 1 kết quả:

反帝 fǎn dì ㄈㄢˇ ㄉㄧˋ

1/1

fǎn dì ㄈㄢˇ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) anti-imperialist
(2) anti-imperialists

Bình luận 0